Giới thiệu nhiệt kế môi trường chính xác Senseca ECO 123-AIR
Nhiệt kế môi trường Senseca ECO 123-AIR là dòng nhiệt kế môi trường cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng chuyên nghiệp. Với cảm biến hiện đại và tốc độ phản hồi nhanh, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các lĩnh vực như quản lý tòa nhà và khí tượng học.
Tính năng chính
- Độ chính xác và tốc độ phản hồi cao
Tích hợp cảm biến chất lượng cao, mang lại khả năng đo lường chính xác với tốc độ phản hồi nhanh.
Hệ thống bảo vệ cảm biến giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Cảnh báo nhiệt độ thông minh Tính năng cảnh báo giúp giám sát nhiệt độ liên tục, tự động thông báo khi vượt ngưỡng cài đặt, tối ưu hóa hiệu quả làm việc.
- Màn hình hiển thị tiện lợi: Màn hình LCD ba dòng với đèn nền tùy chỉnh, cho phép hiển thị rõ ràng các thông số ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. Góc nhìn rộng và chức năng HOLD giúp cố định giá trị đo, hỗ trợ người dùng quan sát và ghi chép dễ dàng.
- Nguồn năng lượng tiết kiệm
Sử dụng 2 pin AA với thiết kế tiết kiệm năng lượng, kéo dài thời gian hoạt động.
Chức năng tự động tắt và đèn nền cấu hình giúp tối ưu hóa hiệu suất pin.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho quản lý tòa nhà, đo lường tại các trạm khí tượng hoặc các điểm tham chiếu tại chỗ cần độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của nhiệt kế Senseca ECO 123-AIR
Thông số | Giá trị |
---|---|
Lớp bảo vệ | IP20 |
Cung cấp điện | 2 pin AA Alkaline (bao gồm) |
Tiêu thụ điện | Khoảng 0.4 mA, khoảng 2 mA khi bật đèn nền |
Trọng lượng | Khoảng 130 g |
Phạm vi đo | Nhiệt độ: -25.0 … +70.0 °C |
Cảm biến | Cảm biến Pt1000 cố định, ống bảo vệ Ø14×37 mm, có lỗ thông khí lớn |
Thời gian phản hồi | T90 với tốc độ gió 1 m/s khoảng 15 giây |
Điều kiện hoạt động | -20 … +50 °C; 0 … 85 % độ ẩm (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25 … +70 °C (không có pin) |
Màn hình hiển thị | 3 dòng với chỉ báo trạng thái pin, đèn nền, bảo vệ bởi màn hình chịu lực, hiển thị trên đầu khi nhấn phím |
Kích thước | 140 x 54 x 28 mm (Cao x Rộng x Dày) |
Chức năng bổ sung | Hiệu chỉnh không và độ dốc |
Cảnh báo Min/Max | Hiển thị cảnh báo, nhấp nháy, còi báo |
Chức năng tiêu chuẩn | Min/Max/Hold, Tự động tắt |
Độ chính xác (nhiệt độ danh nghĩa) | Tối đa ±0.5 % giá trị đo ±0.5 °C |
Tự động tắt | Có thể cấu hình bởi người dùng |
Tuổi thọ pin | Khoảng 5000 giờ trong điều kiện vận hành liên tục |
Vỏ thiết bị | Chống va đập, ABS, Polyester (mặt trước) |
Điều kiện hoạt động của thiết bị | -20 … +50 °C; 0 … 85 % độ ẩm (không ngưng tụ) |
Đầu vào | Cảm biến Pt1000 cố định, ống bảo vệ Ø14×37 mm, có lỗ thông khí lớn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.