Sự khác biệt giữa đo nhiệt độ hồng ngoại và cảm biến nhiệt độ

sự khác biệt giữa đo nhiệt độ hồng ngoại và cảm biến nhiệt độ

Khi cần đo nhiệt độ, không phải mọi công nghệ đều phù hợp với mọi tình huống. Đo nhiệt độ hồng ngoại và cảm biến nhiệt độ là hai phương pháp phổ biến, nhưng chúng hoạt động dựa trên những nguyên lý hoàn toàn khác nhau, từ cách tiếp cận đến phạm vi ứng dụng. Để lựa chọn công cụ đo phù hợp nhất, người sử dụng cần hiểu rõ không chỉ các ưu, nhược điểm, mà còn cả ứng dụng cụ thể của từng phương pháp. Cùng Senseca VN phân tích sâu hơn dưới đây!

Phân loại cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ là thiết bị được dùng để đo nhiệt độ và có thể được chia thành hai loại chính: cảm biến tiếp xúccảm biến không tiếp xúc. Mỗi loại có cách hoạt động và ứng dụng khác nhau:

Cảm biến nhiệt độ tiếp xúc:

  • Cảm biến này đo nhiệt độ bằng cách tiếp xúc trực tiếp với bề mặt hoặc bên trong đối tượng cần đo.
  • Bộ phận cảm biến, hay còn gọi là nhiệt kế, phải tiếp xúc chặt chẽ với vật thể để đo chính xác nhiệt độ.

Ví dụ: Nhiệt kế lưỡng kim hoặc nhiệt kế điện trở thường dùng trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Cảm biến nhiệt độ không tiếp xúc (nhiệt kế hồng ngoại):

Cảm biến nhiệt độ không tiếp xúc là loại cảm biến có khả năng đo nhiệt độ mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp với đối tượng cần đo. Thay vào đó, phần tử cảm biến tiếp nhận năng lượng nhiệt phát ra từ bề mặt của đối tượng, thường thông qua bức xạ hồng ngoại. Điều này giúp cho việc đo lường trở nên nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp mà việc tiếp xúc với vật thể có thể gây hại hoặc ảnh hưởng đến kết quả đo.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thích hợp để đo nhiệt độ của các vật thể khó tiếp cận hoặc nguy hiểm, như bề mặt vật thể chuyển động, mục tiêu nhỏ, hoặc những vật có nhiệt dung thấp.
  • Có thể đo nhiệt độ thay đổi nhanh hoặc phân bố nhiệt độ trên một khu vực lớn.

Nhiệt kế không tiếp xúc phổ biến nhất là nhiệt kế bức xạ, dựa trên nguyên lý bức xạ nhiệt của vật đen, theo đó mọi vật thể đều phát ra năng lượng dưới dạng bức xạ hồng ngoại khi có nhiệt độ lớn hơn 0 K.

Cảm biến không tiếp xúc thường được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, công nghiệp, và môi trường, đặc biệt là khi cần đo nhiệt độ từ xa hoặc trong điều kiện nhiệt độ thay đổi nhanh.

Ưu điểm và hạn chế của các loại cảm biến 

Cảm biến tiếp xúc và cảm biến không tiếp xúc là hai loại cảm biến phổ biến, mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng.

Cảm biến tiếp xúc có độ chính xác cao, cho phép đo nhiệt độ bên trong vật thể một cách hiệu quả. Điều này rất hữu ích khi cần biết chính xác nhiệt độ của các vật thể rắn, lỏng hoặc khí. Tuy nhiên, một trong những hạn chế lớn của cảm biến này là khó khăn khi áp dụng trong việc đo nhiệt độ của các đối tượng đang di chuyển hoặc có nhiệt dung nhỏ. Khi đối tượng chuyển động, việc giữ cảm biến ở vị trí tiếp xúc có thể gặp nhiều rắc rối, dẫn đến thiếu chính xác trong kết quả đo.

Trong khi đó, cảm biến không tiếp xúc lại mang đến nhiều lợi ích khi đo nhanh và nhạy, mà không bị ảnh hưởng bởi ma sát. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những vật thể đang di chuyển, những mục tiêu nhỏ hoặc khi nhiệt độ thay đổi nhanh chóng. Cảm biến không tiếp xúc hoạt động dựa trên nguyên lý bức xạ của vật đen, cho phép chúng thu thập thông tin nhiệt độ mà không cần tiếp xúc trực tiếp với đối tượng đo. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng chúng có thể gặp khó khăn trong việc đo chính xác những vật thể có bề mặt phản xạ cao hoặc không phát bức xạ đúng cách, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

So sánh cách thức hoạt động

Đo nhiệt độ hồng ngoại:
Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế hồng ngoại dựa trên bức xạ hồng ngoại mà tất cả vật thể phát ra. Mỗi vật thể, dù nóng hay lạnh, đều phát ra bức xạ hồng ngoại, và nhiệt kế hồng ngoại sẽ thu nhận các bức xạ này. Sau đó, thông qua định luật bức xạ vật đen, thiết bị sẽ tính toán và cung cấp nhiệt độ của vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp.

Một trong những ưu điểm của phương pháp này là khả năng đo đạc từ xa. Bạn có thể đo nhiệt độ của các vật thể mà không cần lại gần, điều này rất hữu ích trong nhiều tình huống, như đo nhiệt độ cơ thể ở những nơi đông người mà không cần tiếp xúc.

Đo nhiệt độ tiếp xúc:
Nguyên lý hoạt động của các cảm biến nhiệt độ thường dựa vào sự thay đổi của một số thuộc tính vật lý khi nhiệt độ thay đổi. Ví dụ, có thể sử dụng sự thay đổi điện trở, áp suất, hoặc độ giãn nở của vật liệu để đo nhiệt độ.

Khác với nhiệt kế hồng ngoại, các thiết bị này thường yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với vật thể được đo. Điều này có nghĩa là bạn cần đặt thiết bị lên bề mặt hoặc gần vật thể mà bạn muốn đo để thu thập dữ liệu nhiệt độ chính xác.

So sánh độ chính xác

Đo nhiệt độ hồng ngoại: Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi:

  • Khoảng cách từ thiết bị đến đối tượng.
  • Độ phát xạ (emissivity) của bề mặt vật thể.
  • Sự can thiệp từ môi trường (bụi, hơi nước).

Cảm biến nhiệt độ: Độ chính xác thường cao hơn, đặc biệt khi đo trong phạm vi nhiệt độ hẹp và không chịu tác động từ các yếu tố môi trường bên ngoài.

So sánh phạm vi đo nhiệt độ

Trong việc đo nhiệt độ, có hai phương pháp chính: đo nhiệt độ hồng ngoại và sử dụng cảm biến nhiệt độ. Phương pháp đo hồng ngoại cho phép đo được nhiệt độ rất cao, lên đến hàng ngàn độ C, và đặc biệt hữu ích cho các bề mặt vật thể đang chuyển động, có nguy cơ nguy hiểm hoặc khó tiếp cận.

Trong khi đó, phạm vi nhiệt độ của các cảm biến nhiệt độ lại phụ thuộc vào loại cảm biến được sử dụng. Ví dụ, cảm biến RTD (điện trở nhiệt) có thể đo trong khoảng từ -200°C đến 850°C, trong khi cặp nhiệt điện có thể đo được nhiệt độ lên tới 2300°C.

Các ứng dụng của 2 loại cảm biến

Đo nhiệt độ hồng ngoại:

  • Công nghiệp: Đo bề mặt vật thể chuyển động, nguy hiểm, khó tiếp cận như bề mặt kim loại, máy móc, lò nung.
  • Y tế: đo thân nhiệt từ xa.
  • Nghiên cứu: phân tích nhiệt độ bề mặt trong các thí nghiệm.

Cảm biến nhiệt độ:

  • Công nghiệp: kiểm soát nhiệt độ lò phản ứng, hệ thống sưởi.
  • Nông nghiệp: giám sát môi trường trong nhà kính.
  • Đời sống: sử dụng trong các thiết bị gia dụng như lò vi sóng, điều hòa.
Ung-dung-cua-cam-bien-nhiet-do
Ứng dụng của cảm biến nhiệt độ

Bảng so sánh: Đo nhiệt độ hồng ngoại và cảm biến nhiệt độ

Tiêu chíĐo nhiệt độ hồng ngoạiCảm biến nhiệt độ
Nguyên lý hoạt độngThu nhận bức xạ hồng ngoại từ vật thể để tính toán nhiệt độ.Dựa vào sự thay đổi tính chất vật lý (điện trở, áp suất, v.v.).
Tiếp xúcKhông tiếp xúc, đo từ xa.Thường yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với vật thể.
Độ chính xácBị ảnh hưởng bởi khoảng cách, độ phát xạ, môi trường.Cao hơn, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Phạm vi nhiệt độ đoLên đến hàng ngàn độ C.Phụ thuộc loại cảm biến, tối đa khoảng 2300°C (cặp nhiệt điện).
Thời gian phản hồiNhanh, tức thời.Chậm hơn so với đo hồng ngoại.
Ưu điểm– Đo nhanh, an toàn.

– Không làm hỏng vật thể.

– Chính xác, đáng tin cậy.

– Ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm– Sai số trong môi trường có bụi, hơi nước, ánh sáng mạnh.

– Phụ thuộc vào độ phát xạ.

– Yêu cầu tiếp xúc, có thể ảnh hưởng vật thể.

– Thời gian phản hồi chậm.

Phù hợp cho– Đo nhanh, từ xa.

– Các bề mặt nóng, nguy hiểm.

– Đo chính xác, ổn định lâu dài.

– Kiểm soát nhiệt độ trong sản xuất.

ứng dụng của nhiệt kế hồng ngoại
Ứng dụng của nhiệt kế hồng ngoại

Việc lựa chọn giữa đo nhiệt độ hồng ngoại cảm biến nhiệt độ phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu cụ thể của bạn. Đo nhiệt độ hồng ngoại mang lại sự tiện lợi với khả năng đo từ xa và tốc độ nhanh, trong khi cảm biến nhiệt độ vượt trội về độ chính xác và ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi sự tiếp xúc. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả công việc. Dù là giám sát dây chuyền sản xuất, kiểm tra thiết bị hay kiểm soát môi trường, mỗi phương pháp đều có vai trò không thể thay thế trong lĩnh vực của nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *