Giới thiệu nhiệt kế ngâm senseca ECO 121-3
Senseca ECO 121-3, phiên bản cải tiến từ G 1710, là nhiệt kế ngâm chuyên dụng được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất trong lĩnh vực đo lường nhiệt độ. Tập trung vào ba yếu tố cốt lõi – độ chính xác, tốc độ phản hồi và độ tin cậy, thiết bị này nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, đạt chuẩn IP 65/67, chống nước và bụi hiệu quả. Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng chuyên nghiệp đòi hỏi hiệu suất vượt trội nhưng vẫn duy trì tỷ lệ chi phí-hiệu suất tối ưu.
Tính năng chính
Hiệu suất đo lường tối ưu:
- Tích hợp cảm biến Pt1000 chất lượng cao, khả năng chịu nhiệt lên đến 250 °C, đảm bảo độ chính xác và ổn định khi sử dụng trong các điều kiện nhiệt độ cao.
- Hỗ trợ kết nối BNC linh hoạt, phù hợp với nhiều loại cảm biến có thể hoán đổi hoặc sử dụng dưới dạng hệ thống hoàn chỉnh đi kèm cảm biến cố định.
Thiết kế nhỏ và bền bỉ:
- Vỏ ngoài được chế tạo theo chuẩn IP 65/67, chống bụi và nước hiệu quả, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Kích thước nhỏ gọn với thiết kế cầm tay tiện dụng, dễ dàng thao tác ngay cả trong không gian hạn chế.
Màn hình hiển thị tối ưu:
- Màn hình LCD ba dòng với đèn nền sáng, cung cấp khả năng hiển thị rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Tích hợp chức năng Hold để cố định và theo dõi các giá trị đo quan trọng một cách chính xác.
Nguồn năng lượng bền bỉ:
- Sử dụng 2 pin AA, tích hợp chế độ tiết kiệm năng lượng và tự động tắt, giúp kéo dài thời gian hoạt động trong các ứng dụng thực địa.
- Đèn nền có thể tùy chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
Thông số kỹ thuật chung
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cấp bảo vệ | IP65 / IP67 (chỉ áp dụng khi sử dụng đầu dò chống nước ở trạng thái kết nối đối với thiết bị có cổng BNC) |
Nguồn cấp | 2 pin AA Alkaline (đi kèm) |
Mức tiêu thụ năng lượng | Khoảng 0.4 mA, khoảng 2 mA khi sử dụng đèn nền |
Trọng lượng | 130 g (không bao gồm đầu dò) |
Dải đo nhiệt độ | -70.0 … +250.0 °C (-94.0 … +482.0 °F) |
Tùy chọn -MB4 | -200.0 … +250.0 °C |
Kết nối | Đầu dò Pt1000 cố định |
Điều kiện hoạt động | -20 … +50 °C; 0 … 95% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ), có thể sử dụng tạm thời ở 100% độ ẩm tương đối |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 … +70 °C (không có pin) |
Màn hình | 3 dòng, có chỉ báo trạng thái pin, đèn nền, màn hình chống vỡ, hiển thị ngược khi nhấn phím |
Kích thước | 108 x 54 x 28 mm (C x R x D) |
Chức năng bổ sung | Hiệu chỉnh điểm 0 và độ dốc |
Báo động Min/Max | Hiển thị trên màn hình, nhấp nháy, còi báo |
Chức năng tiêu chuẩn | Min/Max/Hold, chức năng Auto-Power-Off |
Độ chính xác (nhiệt độ danh định) | -20 … +100 °C: ±0.1 K ±1 digit -70 … +250 °C: ±0.2% giá trị đo ±2 digit |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có thể cấu hình bởi người dùng |
Tuổi thọ pin | Khoảng 5000 giờ hoạt động liên tục |
Vỏ thiết bị | ABS chống va đập, ngăn chứa pin có khóa vít |
Cáp và tay cầm đầu dò | Silicon, chịu nhiệt ngắn hạn 250 °C, dài hạn 230 °C |
Loại đầu dò | Đầu dò ngâm, dài 100 mm, đường kính Ø 3 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.